Việt Nam là quốc gia có điều kiện tự nhiên tương đối thuận lợi, phù hợp cho sự phát triển của rất nhiều loài động vật hoang dã, đặc biệt là loại chồn. Để thấy rõ về sự đa dạng và nắm được giá chồn hương giống hiện nay là bao nhiêu, các bạn hãy cùng tìm hiểu về các loại chồn ở Việt Nam ngay trong bài viết này nhé.
Các loại chồn ở Việt Nam
Ở Việt Nam, có nhiều loài chồn, tùy thuộc vào vùng địa lý, khí hậu và môi trường sống. Dưới đây là một số loài chồn phổ biến ở Việt Nam:
- Chồn đuôi hùm (Scientific name: Arctonyx collaris): Loài chồn lớn, có kích thước trung bình khoảng 70 – 90 cm và nặng từ 10 – 25 kg. Chồn đuôi hùm phân bố rộng khắp ở Việt Nam, từ khu vực núi cao đến thấp đồng bằng.
- Chồn hoa (Scientific name: Paguma larvata): Loài chồn nhỏ, có kích thước khoảng 45 – 60 cm và nặng từ 1 – 2 kg. Chồn hoa phân bố chủ yếu ở các khu rừng thưa và rừng cây trồng ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam.
- Chồn sóc (Scientific name: Callosciurus erythraeus): Loài chồn có kích thước nhỏ, khoảng 20 – 25 cm và nặng từ 200 – 300 g. Chồn sóc phân bố ở các rừng cây bán thường xanh, thường gặp ở các thành phố lớn.
- Chồn ba lô (Scientific name: Hemigalus derbyanus): Loài chồn có kích thước trung bình, khoảng 40 – 50 cm và nặng từ 1 – 2 kg. Chồn ba lô phân bố rộng khắp ở các rừng núi và các khu rừng thưa.
- Chồn tràm (Scientific name: Prionailurus planiceps): Loài chồn nhỏ, có kích thước khoảng 35 – 45 cm và nặng từ 0,8 – 1,5 kg. Chồn tràm phân bố chủ yếu ở các khu rừng ngập mặn và vùng đất thấp ven biển.
- Chồn hôi (mèo rừng hôi) có tên khoa học là Arctictis binturong, là một loài động vật có vú thuộc họ Chồn (Viverridae). Chồn hôi là một loài động vật ăn tạp, chủ yếu ăn trái cây, côn trùng, thằn lằn và động vật có vú nhỏ.
Chồn hôi có kích thước lớn, dài khoảng 60 – 95 cm và nặng từ 9 – 25 kg. Chúng có bộ lông dày, màu đen hoặc nâu đỏ. Một đặc điểm đặc biệt của chồn hôi là chúng có mùi hôi rất đặc trưng từ các tuyến hôi trên cơ thể, đặc biệt là ở con đực.
Chồn hôi phân bố ở nhiều khu vực khác nhau ở châu Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Đông Nam Á và Borneo. Tại Việt Nam, chồn hôi được tìm thấy ở các khu rừng núi cao và các vùng đất thấp ven biển.
Chồn hôi đang bị đe dọa do mất môi trường sống và săn bắn cho thịt và lông. Chính vì thế, chồn hôi được liệt vào danh sách các loài động vật đang bị đe dọa và cần được bảo vệ.
Ngoài ra, còn có nhiều loài chồn khác như chồn nâu (Martes flavigula), chồn đỏ (Vulpes vulpes), chồn mông trắng (Mustela altaica), chồn cổ dài (Gulo gulo),… Tuy nhiên, các loài này không phải là loài phổ biến và thường gặp ở Việt Nam.
Cách phân biệt các loại chồn
Các loài chồn có thể được phân biệt dựa trên một số đặc điểm khác nhau, bao gồm:
- Kích thước và trọng lượng: Các loài chồn có kích thước và trọng lượng khác nhau. Chồn đuôi hùm là loài lớn nhất với trọng lượng trung bình từ 10 – 25kg, trong khi chồn sóc là loài nhỏ nhất với trọng lượng từ 200 – 300g.
- Màu sắc và hình dạng lông: Các loài chồn có màu sắc và hình dạng lông khác nhau. Chồn đuôi hùm có bộ lông màu đen hoặc nâu và dày, trong khi chồn hoa có màu lông xám và có một vạch sọc đen trên lưng.
- Cấu trúc hàm: Các loài chồn có cấu trúc hàm khác nhau. Chồn ba lô có hàm rộng và dài, trong khi chồn hôi có hàm nhỏ và chắc.
- Vùng phân bố: Các loài chồn phân bố ở các vùng địa lý khác nhau. Chồn đuôi hùm phân bố ở khu vực rừng, còn chồn tràm thường được tìm thấy ở khu vực ven biển.
- Hành vi và thói quen ăn uống: Các loài chồn có hành vi và thói quen ăn uống khác nhau. Chồn hôi là loài ăn tạp, chủ yếu ăn trái cây và côn trùng, trong khi chồn đuôi hùm ăn thịt và có thể săn mồi.
Tuy nhiên, việc phân biệt các loài chồn có thể khó khăn đối với những người chưa có kinh nghiệm và không có kiến thức chuyên môn về động vật. Do đó, việc nhờ sự hỗ trợ của các chuyên gia động vật để xác định loài chồn là cách tốt nhất để tránh nhầm lẫn.
Kết luận
Trên đây là các loại chồn ở Việt Nam và cách phân biệt các loại đơn giản. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn.